THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

Bảng Báo Giá Thép Tấm Chịu Nhiệt A516 cập nhập mới nhất. Thép Đại Phúc Vinh Nhập Khẩu Và Phân Phối Thép Tấm Chịu Nhiệt A516 Với Giá Tốt, Số Lượng Sỉ, Lẻ Cho Nhà Xây Dựng. Thép Tấm Chịu Nhiệt Chất Lượng, Giao Hàng Tận Nơi Tiết Kiệm Chi Phí. Mác thép: A516 Gr55, A516 Gr60, A516 Gr65, A516 Gr70, A516 Gr60s, A516 Gr70S…DÀY 4LY, 5LY, 6LY, 8LY, 10LY, 12LY, 14LY, 16LY, 18LY, 20LY, 25LY, 30LY. XUẤT XỨ HÀN QUỐC, NHẬT BẢN

Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp thép tấm A516 - Chịu nhiệt - Mác thép: A516 Gr55, A516 Gr60, A516 Gr65, A516 Gr70, A516 Gr60s, A516 Gr70S…DÀY 4LY, 5LY, 6LY, 8LY, 10LY, 12LY, 14LY, 16LY, 18LY, 20LY, 25LY, 30LY. Xuất xứ HÀN QUỐC, NHẬT BẢN.

TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM A516

 Tính chất cơ lý

 Thép tấm  A516 

 Steel plate 

Tiêu chuẩn

Mác thép

Độ bền cơ lý

Standard

Grade

Mechanical Properties

   

Giới hạn chảy

Giới hạn đứt

Độ giãn dài

   

Yeild Point

Tensile Strength

Elongation

   

(Mpa)

(Mpa)

(%)

Thép tấm  A516

Gr 55

205 min

380-515

23

Gr 60

220 min

415-550

21

Gr 60S

220 min

415-550

21

Gr 65

240 min

450-585

19

Gr 65S

240 min

450-585

19

Gr 70

260 min

485-620

17

Gr 70S

260 min

485-620

17

 

THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TẤM A516

 Thành phần hóa học Thép tấm  A516

Steel plate 

Tiêu chuẩn

Mác thép

Độ dày

Thành phần hóa học

Standard

Grade

(mm)

Chemical Composition

     

C (max)

Si

Mn (max)

P (max)

S (max)

thép tấm  A516

Gr 55

t≤12.5

0.18

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.2

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.22

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.24

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

t>200

0.26

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

Gr 60

t≤12.5

0.21

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.23

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.25

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 60S

t≤12.5

0.21

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.23

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.25

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 65

t≤12.5

0.24

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.26

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 65S

t≤12.5

0.24

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.26

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 70

t≤12.5

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.3

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 70S

t≤12.5

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.3

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

http://theptam.asia/San-pham/Bang-Gia-Thep-Tam-A515-A516-Chiu-Nhiet-ad146.html

Thông Tin Về Sản Phẩm :Thép Tấm ASTM A516, Thép Tấm ASME SA516 

- Thép Tấm ASTM A516 : Mác thép A516 Gr 60, A516 Gr 70

- Thép Tấm ASME SA516 : Mác thép SA516 Gr 60, SA516 70

- Độ Dày : LY, 5LY, 6LY, 8LY, 10LY, 12LY, 14LY, 16LY, 18LY, 20LY, 25LY,30LY

- Chiều Rộng : 1500mm, 2000mm, 2500mm, 3000mm

- Chiều Dài : 6000mm, 12000mm

- Xuất xứ :  Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép Tấm A516 là loại thép tấm dẻo dai chịu áp lực tốt nên thường được dùng làm các bồn nén khí lỏng như khí ga, khí CO2, khí NH3, gia công cơ khí, chế tạo máy móc, sử dụng trong cơ khí đóng tàu, lắp đặt nhà xưởng, kiến trúc xây dựng, làm bồn (bể) chứa xăng dầu , khí đốt…

==> nhận cắt , chấn , lốc ống Thép Tấm ASTM A516, Thép Tấm ASME SA516 

Lưu ý:

  • Hàng giao trên phương tiện bên mua

  • Hàng hóa đều có chứng chỉ chất lượng, xuất xứ

  • Gía thép A516 có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng cần mua

  • Khách hàng có nhu cầu liên hệ phòng kinh doanh để xác định lượng hàng tồn kho trước khi mua. Số điện thoại: 0937 682 789–0907 315 999

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT THÉP TẤM A516 VUI LÒNG LIÊN HỆ

thép tấm a516 gr70
 

 

 

Sản phẩm cùng nhóm

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 80mm 85mm 90mm 95mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 80mm 85mm 90mm 95mm Nhật Bản, Hàn Quốc

THÉP TẤM CHỊU NHIỆT ASTM A516 GR.70 TẠI KHO TP.HCM
Thép tấm A516 dày 80mm/80ly 85mm/85ly...

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 80mm 85mm 90mm 95mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 80mm 85mm 90mm 95mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 60mm 65mm 70mm 75mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 60mm 65mm 70mm 75mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 40mm 45mm 50mm 55mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 40mm 45mm 50mm 55mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 22mm 25mm 30mm 35mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 22mm 25mm 30mm 35mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 14mm 16mm 18mm 20mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 14mm 16mm 18mm 20mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 6mm 8mm 10mm 12mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 6mm 8mm 10mm 12mm Nhật Bản, Hàn Quốc

THÉP TẤM A515 DÀY 5MM

THÉP TẤM A515 DÀY 5MM

THÉP TẤM A515 DÀY 8/10/12/14/16/18/20MM-LY GR.70

THÉP TẤM A515 DÀY 8/10/12/14/16/18/20MM-LY GR.70
Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 60mm 65mm 70mm 75mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 60mm 65mm 70mm 75mm Nhật Bản, Hàn Quốc

THÉP TẤM CHỊU NHIỆT ASTM A516 GR.70 TẠI KHO TP.HCM
Thép tấm A516 dày 60mm/60ly 65mm/65ly...

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 80mm 85mm 90mm 95mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 80mm 85mm 90mm 95mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 60mm 65mm 70mm 75mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 60mm 65mm 70mm 75mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 40mm 45mm 50mm 55mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 40mm 45mm 50mm 55mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 22mm 25mm 30mm 35mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 22mm 25mm 30mm 35mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 14mm 16mm 18mm 20mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 14mm 16mm 18mm 20mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 6mm 8mm 10mm 12mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 6mm 8mm 10mm 12mm Nhật Bản, Hàn Quốc

THÉP TẤM A515 DÀY 5MM

THÉP TẤM A515 DÀY 5MM

THÉP TẤM A515 DÀY 8/10/12/14/16/18/20MM-LY GR.70

THÉP TẤM A515 DÀY 8/10/12/14/16/18/20MM-LY GR.70
Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 40mm 45mm 50mm 55mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 40mm 45mm 50mm 55mm Nhật Bản, Hàn Quốc

THÉP TẤM CHỊU NHIỆT ASTM A516 GR.70 TẠI KHO TP.HCM
Thép tấm A516 dày 40mm/40ly 45mm/45ly...

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 80mm 85mm 90mm 95mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 80mm 85mm 90mm 95mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 60mm 65mm 70mm 75mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 60mm 65mm 70mm 75mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 40mm 45mm 50mm 55mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 40mm 45mm 50mm 55mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 22mm 25mm 30mm 35mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 22mm 25mm 30mm 35mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 14mm 16mm 18mm 20mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 14mm 16mm 18mm 20mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 6mm 8mm 10mm 12mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 6mm 8mm 10mm 12mm Nhật Bản, Hàn Quốc

THÉP TẤM A515 DÀY 5MM

THÉP TẤM A515 DÀY 5MM

THÉP TẤM A515 DÀY 8/10/12/14/16/18/20MM-LY GR.70

THÉP TẤM A515 DÀY 8/10/12/14/16/18/20MM-LY GR.70
Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 22mm 25mm 30mm 35mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 22mm 25mm 30mm 35mm Nhật Bản, Hàn Quốc

THÉP TẤM CHỊU NHIỆT ASTM A516 GR.70 TẠI KHO TP.HCM
Thép tấm A516 dày 22mm/22ly 25mm/25ly...

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 80mm 85mm 90mm 95mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 80mm 85mm 90mm 95mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 60mm 65mm 70mm 75mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 60mm 65mm 70mm 75mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 40mm 45mm 50mm 55mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 40mm 45mm 50mm 55mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 22mm 25mm 30mm 35mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 22mm 25mm 30mm 35mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 14mm 16mm 18mm 20mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 14mm 16mm 18mm 20mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 6mm 8mm 10mm 12mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 6mm 8mm 10mm 12mm Nhật Bản, Hàn Quốc

THÉP TẤM A515 DÀY 5MM

THÉP TẤM A515 DÀY 5MM

THÉP TẤM A515 DÀY 8/10/12/14/16/18/20MM-LY GR.70

THÉP TẤM A515 DÀY 8/10/12/14/16/18/20MM-LY GR.70
Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 14mm 16mm 18mm 20mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 14mm 16mm 18mm 20mm Nhật Bản, Hàn Quốc

THÉP TẤM CHỊU NHIỆT ASTM A516 GR.70 TẠI KHO TP.HCM
Thép tấm A516 dày 14mm/14ly 16mm/16ly...

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 80mm 85mm 90mm 95mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 80mm 85mm 90mm 95mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 60mm 65mm 70mm 75mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 60mm 65mm 70mm 75mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 40mm 45mm 50mm 55mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 40mm 45mm 50mm 55mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 22mm 25mm 30mm 35mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 22mm 25mm 30mm 35mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 14mm 16mm 18mm 20mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 14mm 16mm 18mm 20mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 6mm 8mm 10mm 12mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 6mm 8mm 10mm 12mm Nhật Bản, Hàn Quốc

THÉP TẤM A515 DÀY 5MM

THÉP TẤM A515 DÀY 5MM

THÉP TẤM A515 DÀY 8/10/12/14/16/18/20MM-LY GR.70

THÉP TẤM A515 DÀY 8/10/12/14/16/18/20MM-LY GR.70
Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 6mm 8mm 10mm 12mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 6mm 8mm 10mm 12mm Nhật Bản, Hàn Quốc

THÉP TẤM CHỊU NHIỆT ASTM A516 GR.70 TẠI KHO TP.HCM
Thép tấm A516 dày 6mm/6ly 8mm/8ly...

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 80mm 85mm 90mm 95mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 80mm 85mm 90mm 95mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 60mm 65mm 70mm 75mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 60mm 65mm 70mm 75mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 40mm 45mm 50mm 55mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 40mm 45mm 50mm 55mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 22mm 25mm 30mm 35mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 22mm 25mm 30mm 35mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 14mm 16mm 18mm 20mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 14mm 16mm 18mm 20mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 6mm 8mm 10mm 12mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 6mm 8mm 10mm 12mm Nhật Bản, Hàn Quốc

THÉP TẤM A515 DÀY 5MM

THÉP TẤM A515 DÀY 5MM

THÉP TẤM A515 DÀY 8/10/12/14/16/18/20MM-LY GR.70

THÉP TẤM A515 DÀY 8/10/12/14/16/18/20MM-LY GR.70
THÉP TẤM A515 DÀY 5MM

THÉP TẤM A515 DÀY 5MM

THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 DÀY 5MM/5LY/5LI
+ Độ dày của thép tấm a515là 5mm, 5ly, 5li
+ Chiều dài...

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 80mm 85mm 90mm 95mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 80mm 85mm 90mm 95mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 60mm 65mm 70mm 75mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 60mm 65mm 70mm 75mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 40mm 45mm 50mm 55mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 40mm 45mm 50mm 55mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 22mm 25mm 30mm 35mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 22mm 25mm 30mm 35mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 14mm 16mm 18mm 20mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 14mm 16mm 18mm 20mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 6mm 8mm 10mm 12mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 6mm 8mm 10mm 12mm Nhật Bản, Hàn Quốc

THÉP TẤM A515 DÀY 5MM

THÉP TẤM A515 DÀY 5MM

THÉP TẤM A515 DÀY 8/10/12/14/16/18/20MM-LY GR.70

THÉP TẤM A515 DÀY 8/10/12/14/16/18/20MM-LY GR.70
THÉP TẤM A515 DÀY 8/10/12/14/16/18/20MM-LY GR.70

THÉP TẤM A515 DÀY 8/10/12/14/16/18/20MM-LY GR.70

Thép tấm a515 dày 6/8/10/12/14/16/18/20/22/25/30/35/40/45/50mm-ly...

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 80mm 85mm 90mm 95mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 80mm 85mm 90mm 95mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 60mm 65mm 70mm 75mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 60mm 65mm 70mm 75mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 40mm 45mm 50mm 55mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 40mm 45mm 50mm 55mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 22mm 25mm 30mm 35mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 22mm 25mm 30mm 35mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 14mm 16mm 18mm 20mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 14mm 16mm 18mm 20mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 6mm 8mm 10mm 12mm Nhật Bản, Hàn Quốc

Thép tấm ASTM A516 GR.70 dày 6mm 8mm 10mm 12mm Nhật Bản, Hàn Quốc

THÉP TẤM A515 DÀY 5MM

THÉP TẤM A515 DÀY 5MM

THÉP TẤM A515 DÀY 8/10/12/14/16/18/20MM-LY GR.70

THÉP TẤM A515 DÀY 8/10/12/14/16/18/20MM-LY GR.70
0937682789