THÉP TRÒN ĐẶC
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 22, phi 24, phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 32, phi 34, phi 35, phi 36, phi 38, phi 40

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 42, phi 44, phi 45, phi 46, phi 48, phi 50

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc SCM440 phi 100/110/120/125/130/135/140

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 phi 145/150/155/160/180/190

Thép tròn đặc SCM440 phi 200/210/220/230/240/250

Thép tròn đặc SCM440 phi 260/270/280/290/300

Thép tròn đặc SCM440 phi 310/320/330/340/350/360

Thép tròn đặc SCM440 phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65
