Thép tấm C45 dày 1.6li 1.8li 2li 5li 8li 10li

Thép tấm C45 dày 1.6li 1.8li 2li 5li 8li 10li

Công ty Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp và báo giá thép tấm C45/S45C YINGKOU JIS G4051-2023 nhập khẩu Trung Quốc (MADE IN CHINA) giá rẻ, hàng sẵn tại kho Thủ Đức, TP HCM: Báo giá thép tấm C45 dày 1.6li, Báo giá thép tấm C45 dày 1.8li, Báo giá thép tấm C45 dày 2li, Báo giá thép tấm C45 dày 5li, Báo giá thép tấm C45 dày 8li, Báo giá thép tấm C45 dày 10li.

Gía thép tấm C45 dày 1.6li 1.8li 2li 5li 8li 10li: 21.000 - 26.000/kg ( giá thép sẽ tùy thuộc vào độ dày và khổ thép cần cắt, số lượng)

Liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất: 0907315999/ 0973715888

Công ty thép Đại Phúc cung cấp thép tấm C45 (S45C) Toàn Quốc

Thép tấm C45 dày 1.6li 1.8li 2li 5li 8li 10li

thép tấm C45/S45C YINGKOU JIS G4051-2023 nhập khẩu Trung Quốc (MADE IN CHINA) giá rẻ, hàng sẵn tại kho Thủ Đức-TP HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu, Đà Nẵng, Bắc Ninh, Hà Nội…

Thép tấm C45 là gì? Thép tấm C45, S45C là một loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon cao, có độ cứng, độ kéo phù hợp cho việc chế tạo khuôn mẫu, ứng dụng trong cơ khí chế tạo máy, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại theo tiêu chuẩn EN 10083. Phân phối với giá cạnh tranh nhất thị trường.

ĐỘ DÀY THÉP TẤM C45-S45C(mm-ly): 1.6LY 1.8LY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 7LY 8LY 9LY 10LY 11LY 12LY 13LY 14LY 15LY 16LY 17LY 18LY 19LY 20LY 21LY 22LY 25LY 28LY 30LY 40LY 45LY 50LY 55LY 60LY 80LY 85LY 90LY 95LY 100LY…

thép tấm C45/S45C YINGKOU JIS G4051-2023 nhập khẩu Trung Quốc (MADE IN CHINA)

Thép tấm C45 dày 1.6li 1.8li 2li 5li 8li 10li

Thép tấm C45 dày 1.6li 1.8li 2li 5li 8li 10li

Tính chất cơ lý và thành phần hóa học của thép tấm C45 chính hãng:
– Cacbon (C): 0.42 – 0.50%
– Silic (Si): 0.15 – 0.35%
– Mangan (Mn): 0.50% – 0.80%
– Lưu huỳnh (S): Max 0.025%
– Photpho (P): Max 0.025%
– Crom (Cr): 0.20 – 0.40%
Ngoài ra, thép C45 còn chứa các tạp chất khác như đồng, nike…. Tôi, ram sẽ là nhữn phương pháp được sử dụng để tăng độ cứng cho thép khi có yêu cầu. Tùy theo độ cứng cần sử dụng, người ta có thể sử dụng nhiều phương pháp: tôi dầu, tôi nước, tôi cao tần…
Tiêu chuẩn cơ lý của thép tấm C45:
– Sức căng: 540 – 750 Mpa
– Độ cứng: 55 – 58 HRC
– Nhiệt độ: 820 – 860 độ C

giá thép tấm C45(S45) YINGKOU JIS G4051-2023 nhập khẩu Trung Quốc (MADE IN CHINA)

Mác thép

Quy cách khổ rộng tấm

Trọng lượng

Kg/tấm

Báo giá thép C45
(Đã VAT)

Thép tấm C45/S45C 1.6mm/1.6ly

1.6ly x 2m x 6m

150.72

22.000

Thép tấm C45/S45C 1.8mm/1.8ly

1.8ly x 2m x 6m

169,56

22.000

Thép tấm S45C/C45 2mm/2ly

2ly x 2m x 6m

188.4

24.500

Thép tấm C45/S45C 3mm/3ly

3ly x 2m x 6m

282.6

24.500

Thép tấm C45/S45C 4mm/4ly

4ly x 2m x 6m

376.8

24.500

Thép tấm C45/S45C 5mm/5ly

5ly x 2m x 6m

471

24.500

Thép tấm S45C/C45 6mm/6ly

6ly x 2m x 6m

565.2

24.500

Thép tấm S45C/C45 7mm/7ly

7y x 2m x 6m

659.4

24.500

Thép tấm C45/S45C 8mm/8ly

8ly x 2m x 6m

753.6

24.500

Thép tấm C45/S45C 10mm/10ly

10ly x 2m x 6m

942

24.500

Thép tấm C45/S45C 12mm/12ly

12ly x 2m x 6m

1130.4

24.500

Tấm thép C45/S45C 14mm/14ly

14ly x 2m x 6m

1318.8

24.500

Tấm thép C45/S45C 16mm/16ly

16ly x 2m x 6m

1507.2

24.500

Tấm thép S45C/C45 18mm/18ly

18ly x 2m x 6m

1695.6

24.500

Thép tấm S45C/C45 20mm/20ly

20ly x 2m x 6m

1884

24.500

Thép tấm S45C/C45 22mm/22ly

22ly x 2m x 6m

2072.4

24.500

Thép tấm  C45/S45C 25mm/25ly

25ly x 2m x 6m

2355

24.500

Thép tấm S45C/C45 26mm/26ly

26ly x 2m x 6m

2449.2

24.500

Thép tấm  C45/S45C 28mm/28ly

28ly x 2m x 6m

2637.6

24.500

Thép tấm  C45/S45C 30mm/30ly

30ly x 2m x 6m

2826

24.500

Thép tấm  C45/S45C 32mm/32ly

32ly x 2m x 6m

3014.4

24.500

Thép tấm  C45/S45C 35mm/35ly

35ly x 2m x 6m

3297

24.500

Thép tấm  C45/S45C 40mm/40ly

40ly x 2m x 6m

3768

24.500

Thép tấm C45/S45C 45mm/45ly

45ly x 2m x 6m

4239

24.500

Tấm thép S45C/C45 50mm/50ly

50ly x 2m x 6m

4710

24.500

Tấm thép S45C/C45 50mm/50ly

55ly x 2m x 6m

5181

24.500

Tấm thép C45/S45C 60mm/60ly

60ly x 2m x 6m

5652

24.500

Tấm thép C45/S45C 65mm/65ly

65ly x 2m x 6m

6123

24.500

Tấm thép C45/S45C 70mm/70ly

70ly x 2m x 6m

6594

24.500

Tấm thép C45/S45C 75mm/75ly

75ly x 2m x 6m

7065

24.500

Tấm thép C45/S45C 80mm/80ly

70ly x 2m x 6m

7536

24.500

Thép Đại Phúc Vinh- Nền tảng vững chắc cho mọi công trình.

Cam kết tận tâm, trung thực, trách nhiệm trong sản xuất cũng như dịch vụ.

CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH

ĐCK: 5A Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Email: thepdaiphucvinh@gmail.com

Hotline/zalo: 0907 315 999  / 0973 715 888 ( BÁO GIÁ NHANH ) 

 

 

Sản phẩm cùng nhóm

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp : Thép carbon 1050/ C50 / 760, THÉP TRÒN ĐẶC C50 (S50C) phi 25, 26...

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300
Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp : Thép carbon 1050/ C50 / 760, THÉP TRÒN ĐẶC C50 (S50C) phi 20, 22...

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300
Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300
0937682789