Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

THÉP TẤM S45C DÀY 40LY/40MM/40LI là thép tấm hàm lượng carbon cao, cường độ cao được sản xuất theo quy chiếu tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản, CT3 của Nga. Ứng dụng: chủ yếu trong nồi hơi, lò hơi, đóng tàu, cơ khí chế tạo máy…

THÉP S45C DÀY 40MM/ THÉP TẤM S45C DÀY 40LY là một trong số những loại thép có nhiều ứng dụng trong thực tiễn. Thép S45C hiện đang được công ty nhập khẩu và phân phối trực tiếp tới khách hàng với giá cạnh tranh và chất lượng tốt nhất. Chúng tôi có đầy đủ các chứng chỉ chất lượng CO/CQ của các loại thép tấm phân phối trên thị trường.

Thép tấm s45c-c45 dày 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 9ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 22ly, 25ly, 30ly, 35ly, 40ly, 45ly, 50ly, 55ly, 60ly

thép tấm s45c dày 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 9ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 22ly, 25ly, 30ly, 35ly, 40ly, 45ly, 50ly, 55ly, 60ly

Vật liệu S45C dày 40ly, 40mm, 40li hay còn gọi là thép C45 dày 40ly, 40mm, 40li là một loại thép Cacbon trung bình có độ bền cao, chất lượng tốt. Tên thép S45C được đặt theo tiêu chuẩn JIS (Japan Industrial Standard– Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản) nhằm phân biệt với những loại thép khác.

Về kết cấu, thép S45C dày 40ly, 40mm, 40li sở hữu hàm lượng cacbon lên đến 0.48%, ngoài ra còn có nhiều hợp chất khác như Silic chiếm 0.25%, lưu huỳnh chiếm 0.035%, photpho chiếm 0.02%, mangan, crom…Nhờ hàm lượng carbon cao nên độ cứng tốt nhưng khả năng mềm dẻo lại thấp.

Hiện nay, vật liệu thép tấm S45C dày 40ly, 40mm, 40li được ứng dụng trong rất nhiều hệ thống, công trình nhờ các đặc tính về độ bền, độ cứng, độ dẻo. Có thể kể đến như trong gia công cơ khí, chế tạo chi tiết máy, xây dựng cầu đường, chế tạo bánh răng, trục, liềm, khoan gốc làm việc…

thép tấm s45c dày 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 9ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 22ly, 25ly, 30ly, 35ly, 40ly, 45ly, 50ly

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

1. Tiêu chuẩn thép S45C dày 40ly, 40mm, 40li

Dưới đây là một số mác thép tương đương S45C theo tiêu chuẩn JIS 4051 của Nhật Bản:

  • 1045 theo tiêu chuẩn ASTM A29 của USA.
  • G10450 theo tiêu chuẩn ASTM A681 của USA.
  • C45 hay 1.1191 theo tiêu chuẩn EN 10083-2 của Châu Âu.
  • CK45 theo tiêu chuẩn DIN 17350 của Đức.
  • 45 theo tiêu chuẩn GB/T 1299 của Trung Quốc.

2. Bảng quy cách thép tấm S45C dày 40ly, 40mm, 40li chi tiết:

  • Độ dày: 2 – 300(ly)
  • Chiều dài: 2.5 / 6 – 6/9/12 (m/cuộn)
  • Trọng lượng: 15.70 – 628.00 (kg/m2)

Độ dày thép S45C

Chiều rộng thép s45c(mm)

Chiều dài thép s45c (m/cuộn)

Trọng lượng s45c (kg/m²)

2 li

1200 / 1250 / 1500

2.5 / 6

15.70

3 li

1200 / 1250 / 1500

6 / 9 / 12

23.55

4 li

1200 / 1250 / 1500

6 / 9 / 12

31.40

5 li

1200 / 1250 / 1500

6 / 9 / 12

39.25

6 li

1200 / 1250

6 / 9 / 12

47.10

7 li

1200 / 1250 / 1500

6 / 9 / 12

54.95

8 li

1200 / 1250 / 1500

6 / 9 / 12

62.80

9 li

1200 / 1250 / 1500

6 / 9 / 12

70.65

10 li

1200 / 1250 / 1500

6 / 9 / 12

78.50

11 li

1200 / 1250 / 1500

6 / 9 / 12

86.35

12 li

1200 / 1250 / 1500

6 / 9 / 12

94.20

13 li

1500 / 2000 / 2500

6 / 9 / 12

102.05

14 li

1500 / 2000 / 2500

6 / 9 / 12

109.90

15 li

1500 / 2000 / 2500

6 / 9 / 12

117.75

16 li

1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500

6 / 9 / 12

125.60

17 li

1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500

6 / 9 / 12

133.45

18 li

1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500

6 / 9 / 12

141.30

19 li

1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500

6 / 9 / 12

149.15

20 li

1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500

6 / 9 / 12

157.00

21 li

1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500

6 / 9 / 12

164.85

22 li

1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500

6 / 9 / 12

172.70

25 li

1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500

6 / 9 / 12

196.25

28 li

1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500

6 / 9 / 12

219.80

30 li

1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500

6 / 9 / 12

235.50

35 li

1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500

6 / 9 / 12

274.75

40 li

1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500

6 / 9 / 12

314.00

45 li

1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500

6 / 9 / 12

353.25

50 li

1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500

6 / 9 / 12

392.50

55 li

1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500

6 / 9 / 12

431.75

60 li

1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500

6 / 9 / 12

471.00

80 li

1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500

6 / 9 / 12

628.00

3. Mác thép tấm tương đương thép tấm S45C 40ly/40mm/40li

S45C JIS G 4051

So sánh các loại thép

DIN

C45, CK45, CF45, CQ45

AISI

1045, 1046

ASTM

A29, A510, A519, A576, A682

EN / BS

EN-8 /BS970080M40

UNE / UNI

– UNE36011 / UNI 7846

SAE

-J403, J412, J414

4. Thành phần hóa học thép S45C dày 40ly/40mm/40li

Grade

C

Si

Mn

P(%)
max

S(%)
max

Cr(%)
max

Ni(%)
max

Cu(%)
max

S45C

0.38-0.45

0.17-0.37

0.50-0.80

0.035

0.035

0.25

0.25

0.25

5. Tính chất cơ lý thép tấm S45C dày 40ly/40mm/40li

Độ cứng của thép tấm S45C có các giá trị như sau:

Độ cứng Brinell (HB): 160-220 (Đã nở)

Độ cứng Rockwell B (HRB) của thép C45: 84

Độ cứng Brinell (HB): 163

Độ cứng Vickers (HRV): 170 (Được chuyển đổi trực tiếp từ độ cứng Brinell)

Độ cứng này cho thấy rằng thép S45C có mức độ cứng tương đối lý tưởng trong nhóm thép cacbon trung bình, với hàm lượng carbon dao động từ 0.42 đến 0.50%.

6. Đặc điểm xử lý nhiệt tấm S45C dày 40ly/40mm/40li

- Quá trình nhiệt luyện thép S45C gồm 6 bước như sau:

  • Bước 1: Rèn
  • Bước 2: Ủ
  • Bước 3: Chuẩn hóa
  • Bước 4: Giảm ứng suất
  • Bước 5: Làm cứng (tôi cứng)
  • Bước 6: Ram

- Phạm vi nhiệt độ cho quá trình xử lý nhiệt:

  • Làm đẹp toàn bộ: 800 – 850°C
  • Chuẩn hoá: 840 – 880°C
  • Làm cứng: 820 – 860°C
  • Làm nguội môi trường sử dụng: Nước hoặc dầu
  • Nhiệt độ làm nguội tới: 550 – 660°C
  • Điểm nóng chảy của thép S45C là khoảng ~ 1520 độ Celsius.

7. Mua thép tấm S45C dày 40mm/40ly/40li chính hãng, giá rẻ tại Đại Phúc Vinh:

Trên thị trường hiện nay,  Công ty tnhh xnk tm Đại Phúc Vinh là một địa chỉ đáng tin cậy và phổ biến khi nói đến cung cấp thép tấm S45C. Với uy tín và sự đáng tin cậy đã được khẳng định qua thời gian, Đại Phúc Vinh đã thu hút và duy trì mối quan hệ hợp tác lâu dài với nhiều khách hàng.

Chúng tôi đảm bảo chất lượng thép S45C luôn đạt chuẩn chất quốc tế.

Nguồn gốc thép S45C được nhập trực tiếp từ nhà máy trong nước hoặc nhập khẩu từ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Ấn Độ, Đài Loan,…

Quy cách, độ dày thép S45C đa dạng để khách hàng lựa chọn. 

Giá thép tấm S45C rẻ hơn các đại lý khác và có ưu đãi cho đơn hàng lớn.

Hóa đơn, hợp đồng đầy đủ, rõ ràng để đảm bảo quyền lợi khi có vấn đề.

Quý khách hàng sẽ không thất vọng khi sử dụng sản phẩm thép tấm S45C tại đơn vị chúng tôi. Khi gọi, quý khách sẽ được nhân viên tư vấn và báo giá thép tấm S45C chính xác nhất: hotline 0907 315 999.

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT THÉP S45C DÀY 40MM VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH

ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Email: thepdaiphucvinh@gmail.com    Phone: 0907315999–0937682789

 

Sản phẩm cùng nhóm

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp : Thép carbon 1050/ C50 / 760, THÉP TRÒN ĐẶC C50 (S50C) phi 25, 26...

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300
Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp : Thép carbon 1050/ C50 / 760, THÉP TRÒN ĐẶC C50 (S50C) phi 20, 22...

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300
Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50-S50C phi 25, phi 26, phi 28, phi 30

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300
0937682789